
Kỹ thuật lấy mẫu và phân tích trong quan trắc môi trường lao động
Tháng 5 20, 2025Sơ cấp cứu tại nơi làm việc là một kỹ năng quan trọng giúp giảm thiểu rủi ro, ngăn ngừa thương tổn nghiêm trọng và thậm chí cứu sống tính mạng con người. Mỗi nhân viên, đặc biệt là những người làm việc trong môi trường có nguy cơ cao như xây dựng, sản xuất, hóa chất, cần được trang bị kiến thức cơ bản về sơ cấp cứu. Bài viết này sẽ cung cấp quy trình chi tiết, các bước xử lý khẩn cấp và cách tổ chức công tác sơ cấp cứu tại nơi làm việc một cách hiệu quả.
1. Tầm Quan Trọng Của Sơ Cấp Cứu Tại Nơi Làm Việc
Tai nạn lao động có thể xảy ra bất ngờ, dù đã có các biện pháp phòng ngừa. Sơ cấp cứu kịp thời giúp:
-
Giảm thiểu thương tổn: Xử lý đúng cách ngăn vết thương trở nặng.
-
Cứu sống nạn nhân: Trong các trường hợp ngừng tim, chảy máu nhiều, sơ cứu đúng cách giúp duy trì sự sống cho đến khi nhân viên y tế đến.
-
Tuân thủ pháp luật: Nhiều quốc gia yêu cầu doanh nghiệp phải có nhân viên được đào tạo sơ cấp cứu.
2. Chuẩn Bị Trước Khi Sơ Cấp Cứu
2.1. Trang Thiết Bị Y Tế Cần Thiết
Mỗi nơi làm việc cần có tủ thuốc sơ cấp cứu đầy đủ, bao gồm:
-
Băng gạc, băng dán vết thương
-
Nẹp cố định
-
Găng tay y tế, khẩu trang
-
Thuốc sát trùng (cồn, betadine)
-
Kéo, nhiệt kế, đèn pin
-
Chăn giữ ấm
-
Hướng dẫn sơ cấp cứu cơ bản
2.2. Đào Tạo Nhân Viên
-
Tổ chức khóa học sơ cấp cứu định kỳ.
-
Chỉ định nhân viên phụ trách sơ cứu tại từng khu vực.
-
Thực hành tình huống giả định để nâng cao kỹ năng.
3. Quy Trình Sơ Cấp Cứu Tại Nơi Làm Việc
3.1. Đánh Giá Hiện Trường và Đảm Bảo An Toàn
-
Kiểm tra nguy hiểm: Đảm bảo khu vực không có rủi ro (điện giật, hóa chất, cháy nổ).
-
Gọi hỗ trợ: Yêu cầu người khác gọi cấp cứu (115) hoặc bộ phận y tế nội bộ.
3.2. Kiểm Tra Tình Trạng Nạn Nhân
-
Tỉnh táo hay bất tỉnh?
-
Nếu tỉnh: Hỏi thông tin, vị trí đau.
-
Nếu bất tỉnh: Kiểm tra ABC (Airway – Breathing – Circulation):
-
A (Đường thở): Nghiêng đầu nạn nhân, kiểm tra dị vật.
-
B (Hô hấp): Quan sát ngực, áp má vào mũi xem có thở không.
-
C (Tuần hoàn): Bắt mạch cổ tay/cổ, kiểm tra chảy máu.
-
-
3.3. Xử Lý Các Tình Huống Thường Gặp
a) Ngừng Tim (Cardiac Arrest)
-
Thực hiện CPR (Hồi sức tim phổi) nếu không có mạch:
-
Đặt 2 tay lên ngực (giữa xương ức).
-
Ép sâu 5–6 cm, tốc độ 100–120 lần/phút.
-
Kết hợp thổi ngạt (30 lần ép tim : 2 lần thổi).
-
-
Sử dụng máy khử rung tim (AED) nếu có.
b) Chảy Máu Nhiều
-
Đè ép trực tiếp lên vết thương bằng gạc sạch.
-
Nâng cao vết thương (nếu không gãy xương).
-
Băng ép nếu máu không ngừng.
c) Bỏng
-
Bỏng nhiệt: Ngâm nước mát 10–15 phút, không dùng đá.
-
Bỏng hóa chất: Rửa dưới nước ít nhất 15 phút.
d) Gãy Xương
-
Cố định bằng nẹp, không nắn chỉnh.
-
Chườm lạnh giảm sưng.
e) Điện Giật
-
Ngắt nguồn điện trước khi tiếp cận.
-
Kiểm tra tim mạch, sơ cứu nếu ngừng tim.
3.4. Di Chuyển Nạn Nhân (Nếu Cần)
-
Chỉ di chuyển khi nguy hiểm (cháy, nổ).
-
Dùng kỹ thuật kéo nách hoặc ván cứng để tránh tổn thương cột sống.
3.5. Theo Dõi và Chuyển Giao Cho Nhân Viên Y Tế
-
Ghi chú thời gian, triệu chứng, cách sơ cứu.
-
Không cho nạn nhân ăn/uống (trừ khi tỉnh táo hoàn toàn).
-
Đợi xe cấp cứu hoặc đưa đến bệnh viện.
4. Lưu Ý Quan Trọng Khi Sơ Cấp Cứu
-
Luôn đeo găng tay để tránh lây nhiễm.
-
Không tự ý dùng thuốc nếu không chắc chắn.
-
Giữ bình tĩnh, trấn an nạn nhân.
-
Báo cáo sự cố cho quản lý và lưu hồ sơ.
5. Xây Dựng Kế Hoạch Phòng Ngừa Tai Nạn Lao Động
-
Đánh giá rủi ro định kỳ.
-
Huấn luyện an toàn cho nhân viên.
-
Kiểm tra thiết bị (máy móc, hệ thống chữa cháy).
-
Có phương án sơ tán khi cần.